Các thuật ngữ dựa trên phiên bản tiếng Anh của game
Thuật ngữ trong game
Mục lục
Thuật ngữ card
Rất nhiều thuật ngữ này có nguồn gốc từ game Magic the Gathering (MTG) và các card game phổ biến khác. MTG thuộc board game (game vật lý, chia theo bộ, giống như đánh bài).
Aggro: viết tắt của aggression, nghĩa tạm bợ là ‘anh í rất máu’, thường dành để chỉ những card ít mana và tập trung dồn sát thương vào tướng địch làm sao cho tiêu diệt càng nhanh càng tốt.
AOE: viết tắt của Area of Effect, là tác dụng lên một khu vực rộng gồm nhiều card, không phải tác dụng lên một card, ví dụ: Flamestrike , Holy Nova , Whirlwind .
Bomb: là card có hiệu ứng lớn trên board và có thể kết thúc game rất nhanh nếu đối phương không có câu trả lời, ví dụ: Deathwing .
Bounce: Card trả lại một card khác cho đối phương hoặc cho bạn, ví dụ: Sap và Kidnapper
Burn: Từ này có thể có nhiều nghĩa, như là một dạng phép tác động ‘Burn’. Nhưng trong Hearthstone, Burn thường có nghĩa là khi bạn/đối phương bị hết bài mà phải rút bài tiếp, lúc ấy bạn/đối phương bị Burn.
Cantrip: Một thuật ngữ khác có gốc từ MTG, chỉ các card có tác dụng rút card (draw a card). Ví dụ như trong Hearthstone là card Flare .
Combo: Một card được gọi là combo khi card đó kết hợp với một hay nhiều card khác trong một lượt đi. Lối chơi combo thường thấy nhất ở Rogue, ví dụ như Leeroy Jenkins và 1x-2x Cold Blood
Contructed: Thuật ngữ này nói đến khả năng tạo deck từ những card mà bạn có ở kiểu chơi Casual (chơi không xếp hạng, chơi thoải mái) hay Ranked (chơi xếp hạng). Còn kiểu chơi Arena là kiểu chơi giới hạn số lượng card, bạn phải tốn 150 gold cho một lần vào chơi.
Control: Một deck được gọi là deck Control khi sử dụng những card thiên về phòng thủ (như các có khả năng Taunt) và sử dụng card AOE và Spell để giữ nhịp game. Cuối cùng là kết thúc đối thủ bằng những card mạnh.
Cycle: Sử dụng card rút bài và thay thế card đó bằng một card khác. Ví dụ như Shiv , tạo 1 sát thương và rút 1 card thay thế nó. Bạn cũng có thể quay vòng card bằng cách sử dụng một card khác như Cult Master . Hy sinh một card để rút card khác về cơ bản là thay thế card bị mất. Cycle card cũng là cách làm giảm card trong deck lại để rút được card mà bạn mong muốn để kết thúc game.
Direct Damage: là card có thể gây sát thương trực tiếp cho đối thủ, ví dụ: Lightning Bolt , Soulfire .
Draft, Drafting: thuật ngữ này gốc từ MTG và là cách chơi phổ biến. Mỗi người chơi nhận được ba bộ deck, sau đó người chơi mở một deck, chọn một card và chuyển phần còn lại của deck cho người chơi tiếp theo. Cứ chơi như thế cho đến khi tất cả card và deck được chia đều. Sau đó, bạn có thời gian để tạo deck cho mình rồi chơi với đối thủ. Cách này trong Hearthstone giống với chơi ở Chế độ Arena.
Face: Mỗi người chơi Hearthstone có một ảnh đại diện là một tướng (Hero). Nên chơi Face là cách chơi chỉ tập trung đánh vào tướng.
Face Tank: Thuật ngữ ‘tank’ gốc trong dòng game MMORPG (game nhập vai trực tuyến nhiều người chơi, ví dụ World of Warcraft), là bạn đứng ra “đỡ đạn” cho nhóm của mình để họ rảnh tay tập trung tấn công đối thủ. Trong Hearthstone, Face Tank là bạn sử dụng Hero (Face) để gây sát thương cho lính dùng card để đánh lính đối phương. Cách này phổ biến với các tướng sử dụng vũ khí như Rogue, Shaman và Warrior.
Initiative: Khi bạn initiative nghĩa là bạn tấn công đối thủ trước. Khi bạn đi một card lính (minion), nghĩa là lính đó “còn ngủ” trong lượt đi đó mà phải chờ đến lượt đi sau, trừ khi lính ấy có khả năng Charge (đánh ngay). Nếu bạn đi một lính lên board trống, rồi mới đến lượt đối phương đi một lính khác sau đó, lúc này bạn có initiative bởi vì bạn có thể chọn tấn công minion hoặc vào Hero (face).
Ladder: leo hạng ý nói đến kiểu chơi xếp hạng Ranked của game. Trong kiểu chơi Ranked này, có hai hệ thống xếp hạng riêng: Hạng từ 25 - 1 và hạng Legend. Trong hạng 25 - 1 (25 là thấp nhất), cứ mỗi trận thắng bạn sẽ nhận được một sao, một khi bạn đạt cấp 1 và có đủ sao, bạn sẽ chuyển sang hạng Legend. Trong hạng Legend, thứ hạng không tính theo sao mà hiển thị chính xác thứ tự hạng của bạn trên Legend Ladder. Điểm cao nhất có thể đạt được Legend 1, còn điểm thấp nhất là số người đạt được Legend ở thời điểm đó. Vì vậy, nếu mới chỉ có 5 người lọt vào hạng Legend thì mức Legend thấp nhất là Legend 5.
Meta: Vì tính chất các card luôn được Blizzard cập nhật theo những khoảng thời gian nhất định trong năm nên meta được cho là những deck hiện tại được nhiều người chơi nhất, phổ biến nhất trên bảng xếp hạng. Nắm được điểm mạnh/yếu từng thời điểm của card sẽ giúp bạn tạo được deck phù hợp và chống lại đối phương hiệu quả. Ví dụ The Black Knight rất hiệu quả khi đối đầu với những lính Taunt, còn Harrison Jones lại phù hợp nếu người chơi thường xuyên chơi những deck sử dụng vũ khí.
Midrange: thuật ngữ chỉ lối chơi kết hợp Aggro-Control của deck, chủ yếu sử dụng lính có mana từ 4-8. Midrange chống được các deck Aggro và cũng có thể đánh bại deck Control. Khác biệt giữa Midrange và Control không nhiều như giữa Midrange và Aggro.
Mill, Milling: thuật ngữ khác có gốc từ card Millstone của MTG. Trong Hearthstone, để Mill ai đó là làm cho đối thủ bị burn card (rút bài liên tục) và khiến đối thủ bị fatigue.
Mulligan: là thuật ngữ chỉ những card ban đầu hiển thị cho bạn chọn hoặc bỏ chọn.
Nerf, Nerfed: là Blizzard làm giảm sức mạnh của một lá bài quá mạnh. Thông thường Blizzard thêm Mana vào một số card quá mạnh. Ví dụ như Starving Buzzard bị tăng lên 5 mana từ 2 mana.
Netdeck: Sử dụng các trang web chất lượng (như trên trang này) để lấy deck tốt nhất thay vì bạn tự tạo deck cho mình.
OTK: là viết tắt của One Turn Kill, cũng ý chỉ đến những deck có thể tạo ra damage lớn và có thể giết chết đối thủ trong một lượt. Overpowered, OP: card quá mạnh đến mức làm hỏng game.
Ping: thường nói đến chiêu của Mage Hero, là gây 1 sát thương lên 1 mục tiêu hoặc loại bỏ Divine Shield.
Ramp: Sử dụng card để tăng Mana vĩnh viễn hoặc tạm thời. Druid thường dùng Ramp nhờ card Innervate và Wild Growth. Hiệu ứng ramp cũng có thể được dùng với các card làm giảm mana như Mechwarper và Summoning Portal .
RNG: viết tắt của Random Number Generator. Thuật ngữ lập trình máy tính thôi, là cách máy tính chọn ra số “ngẫu nhiên” để xác định kết quả. Chi tiết hơn có ở đây. Thuật ngữ này được sử dụng để giải thích yếu tố ngẫu nhiên trong Hearthstone. Một số card nhất định phụ thuộc nhiều vào RNG, ví dụ: Ragnaros Firelord , Crackle và Unstable Portal .
Roping: Là khi bạn suy nghĩ lượt đi của bạn cho đến gần hết thời gian quy định được gọi là roping. Lý do có cái tên này là game hiển thị một sợi dây thừng bị đốt cháy, báo hiệu thời gian lượt đi của bạn sắp hết. Từ đó có thêm từ Lifecoach, Ropecoach chỉ những người chơi thích đợi đến khi nào dây thừng hiện ra mới bắt đầu đi. Ai chơi giỏi cũng nên như thế.
Standard: Standard hiện là một trong hai định dạng bạn có thể chơi ở Hearthstone (định dạng còn lại là Wild). Các quy tắc trong Standard là bạn chỉ được chơi với các bộ card năm trước và năm hiện tại. Bất kỳ bộ card nào xuất hiện trước khoảng thời gian này đều không được phép sử dụng trong kiểu chơi Standard. Ngoại lệ duy nhất là các bộ Basic và Classic luôn thuộc Standard, bất kể thời gian.
Tempo: hiểu đơn giản Tempo là đi trước một bước so với đối phương (hoặc cố gắng đi trước một bước). Cách tốt nhất để nhận biết Tempo là mana, ví dụ nếu đối phương đi lính mất 6 mana còn bạn “xử” lính ấy chỉ mất một card 4 mana thì bạn lợi 2 mana so với đối phương. Sau đó, bạn có thể tận dụng lợi thế hơn mana để đi lính khác. Rogue là tướng chuyên có lối chơi Tempo này và nếu bạn muốn biết thế nào là Tempo, hãy thử chơi Rogue. Backstab là card thuần về Tempo. Bạn tốn 0 mana để loại được lính địch và đi thêm lính. Tempo rất mạnh ở đầu game bởi vì bạn dễ dàng chiếm được board và ép đối phương phải tốn nhiều tài nguyên để dọn board.
Một ví dụ điển hình khác của lối chơi Tempo là chơi lính thay vì chơi chiêu của tướng và chơi phép. Ví dụ như Mage, nếu đang lượt thứ 2 và đối phương có một lính 1/1 trên board, bạn có thể dùng chiêu của Mage để loại lính đó, nhưng bạn cũng có thể đi lính 3/2. Nếu bạn sử dụng chiêu của Mage, đối phương sẽ có cơ hội đi lính trên board trống ở lượt tiếp theo. Nhưng nếu bạn đi lính thì đối phương buộc phải tìm cách giải quyết lính của bạn, không thảnh thơi để chiếm board.
Token: Card được sinh ra từ card khác, không phải card gốc thì được xem là Token, ví dụ như Squire từ card Silver Hand Knight . Có một số deck chỉ hướng đến tạo càng nhiều token càng tốt và sử dụng token để chiến thắng.
Top Deck, Top Decking, Top Deckin’ và Wreckin’: rút card ngay với tình huống đang cần card ấy. Bốn thuật ngữ này thường bị người chơi lạm dụng để đổ lỗi. Top deck thực sự nghĩa là người chơi hầu như gần hết hy vọng chiến thắng nhưng rút ngay được card lật ngược tình thế.
Value: Có được value (giá trị) nghĩa là bạn chỉ mất một card để đổi lấy nhiều card của đối phương.
Wild: Wild là một trong hai dạng chơi, dạng còn lại là Standard. Trong khi Standard chỉ sử dụng các bộ bài cố định từ một năm trở lại thì Wild cho phép sử dụng tất cả bộ bài từ trước tới nay.
Zoo: thuật ngữ này gốc ở MTG, chỉ những lính tốn ít mana và giải quyết đối phương nhanh gọn. Game thủ Reynad nổi tiếng ở lối chơi này với những deck Aggro/Control Warlock. Đến nay, thuật ngữ này chỉ deck Warlock sử dụng nhiều lính nhỏ nhưng rất nhanh, mạnh, giữ board tốt và tiêu diệt đối phương nhanh.
Từ khóa
Từ khóa Hearthstone là bất kỳ từ nào bạn thấy in đậm trong mô tả của card. Chúng được sử dụng để đơn giản hóa giải thích các hiệu ứng phổ biến trong game. Bên dưới là các định nghĩa của các từ khóa này.
Adapt: chọn một trong ba hiệu ứng. Battlecry: thực hiện một chiêu gì đó khi chơi card ấy. Charge: có thể tấn công ngay. Choose One: Trong game không có định nghĩa riêng cho thuật ngữ này, nhưng tóm lại là bạn sẽ có hai chọn lựa. Khả năng này chỉ có ở tướng Druid.
Combo: là tác dụng bạn sẽ có được sau khi đã đi một card. Hiện Combo chỉ có trên tướng Rogue.
Counter: card bị Counter sẽ không có tác dụng. Hiện chỉ có một card có từ khóa này là Counterspell
Deathrattle: làm một thứ gì đó sau khi chết.
Discover: chọn một trong ba card để lấy vào tay bài.
Divine Shield: lần đầu tiên một lính có divine shield bị dính damage, damage ấy không có tác dụng.
Enrage: khi bị dính damage, lsinh đó có sức mạnh mới.
Freeze: đóng băng đối tượng, không cho đối tượng đi lượt kế tiếp.
Immune: đối tượng được “miễn nhiễm” với mọi damage vật lý hay phép.
Inspire: làm một thứ gì đó sau khi Tướng sử dụng chiêu của Tướng.
Mega-Winfury: một card có thể tấn công bốn lần trong một lượt. Hiện thời, từ khóa này chỉ có hai card có được là V-07-TR-0N và Mimiron’s Head .
Overload: lượt tiếp theo, bạn sẽ bị mất đi X mana. X sẽ hiển thị trên card có hiệu ứng Overload. Hiện tại, từ khóa này chỉ áp dụng cho những card của tướng Shaman.
Poisonous: “độc” sẽ tiêu diệt bất kỳ lính nào, bất kể máu lính đó như thế nào.
Quest: card quest sẽ xuất hiện ngay từ khi chọn card bắt đầu ván đấu. Hoàn thành quest, bạn sẽ nhận thưởng. Bạn có thể chọn không làm quest nếu muốn.
Secret: là “bí mật”, ẩn trên đầu tướng và sẽ áp dụng bí mật này khi đối phương vấp phải. Hiện có ba Tướng có chiêu Secret gồm: Hunter, Mage và Paladin.
Spell Damage: Card sẽ cộng thêm/giảm bớt damage, ví dụ như Malygos sẽ cộng thêm 5 spell damage cho card spell của bạn.
Stealth: “ẩn”, không thể tấn công card stealth cho đến khi card ấy lộ mình. Hiện chỉ có card Flare là có thể loại bỏ chiêu Stealth của đối phương.
Taunt: đối phương buộc phải tấn công card có Taunt trước khi tấn công được vào Tướng.
Winfury: có thể tấn công hai lần mỗi lượt.